Căng thẳng công việc là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Căng thẳng công việc là phản ứng sinh lý và tâm lý xảy ra khi yêu cầu công việc vượt quá khả năng đối phó, ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu suất. Đây là hiện tượng phổ biến trong môi trường lao động hiện đại, liên quan đến áp lực thời gian, khối lượng nhiệm vụ, xung đột và điều kiện làm việc.

Giới thiệu về căng thẳng công việc

Căng thẳng công việc là phản ứng tự nhiên của cơ thể và tâm trí khi yêu cầu từ môi trường làm việc vượt quá khả năng thích ứng hoặc nguồn lực sẵn có của cá nhân. Nó có thể được kích hoạt bởi áp lực về thời gian, khối lượng công việc, trách nhiệm cao hoặc những thay đổi tổ chức bất ngờ. Đây không chỉ là một trải nghiệm cảm xúc mà còn liên quan đến những biến đổi sinh học, trong đó hệ thần kinh và nội tiết hoạt động mạnh mẽ để ứng phó.

Trong nhiều nghiên cứu, căng thẳng công việc được phân loại như một yếu tố nguy cơ nghề nghiệp ảnh hưởng đến sức khỏe con người, tương tự như bụi, tiếng ồn hay hóa chất độc hại. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã khẳng định rằng môi trường làm việc có thể thúc đẩy hoặc gây hại cho sức khỏe tâm thần, và căng thẳng công việc là một trong những mối nguy phổ biến nhất.

Tính chất toàn cầu của hiện tượng này khiến nó trở thành vấn đề xã hội rộng lớn. Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, nhiều nhân viên trải qua cảm giác mệt mỏi, thiếu động lực và kiệt sức. Điều này dẫn đến hậu quả tiêu cực không chỉ cho cá nhân mà còn cho cả tổ chức và nền kinh tế.

  • Ảnh hưởng đến hiệu suất và năng suất lao động.
  • Gia tăng nguy cơ bệnh tật liên quan đến tim mạch, thần kinh.
  • Đóng góp vào tỷ lệ nghỉ việc cao và chi phí y tế lớn.

Các nguyên nhân chính gây căng thẳng công việc

Nguyên nhân gây căng thẳng công việc rất đa dạng, có thể đến từ nội bộ công việc, môi trường tổ chức, hoặc các yếu tố cá nhân. Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất là khối lượng công việc quá tải. Khi nhân viên phải xử lý nhiều nhiệm vụ trong thời gian ngắn, áp lực thời gian khiến họ dễ rơi vào tình trạng kiệt sức.

Một nguyên nhân quan trọng khác là thiếu quyền kiểm soát. Nhân viên thường cảm thấy căng thẳng hơn khi họ không có khả năng tự quyết trong công việc, phải tuân thủ chặt chẽ chỉ đạo hoặc quy trình mà không có sự linh hoạt. Điều này đặc biệt rõ ràng trong các tổ chức có cơ cấu quản lý tập trung và cứng nhắc.

Ngoài ra, yếu tố con người cũng đóng vai trò lớn. Xung đột với đồng nghiệp hoặc cấp trên có thể dẫn đến môi trường làm việc căng thẳng và độc hại. Thêm vào đó, điều kiện làm việc không an toàn, thiếu tiện nghi, hoặc rủi ro mất việc làm khiến mức độ căng thẳng gia tăng đáng kể.

  • Khối lượng công việc và thời hạn khắt khe.
  • Thiếu quyền tự chủ trong quyết định công việc.
  • Xung đột cá nhân và quản lý yếu kém.
  • Điều kiện làm việc không đảm bảo an toàn.
  • Lo ngại về tính ổn định nghề nghiệp.

Bảng dưới đây tóm tắt một số nguyên nhân chính và tác động đi kèm:

Nguyên nhân Ví dụ Tác động
Khối lượng quá tải Deadline gấp, nhiều dự án cùng lúc Kiệt sức, sai sót, năng suất giảm
Thiếu kiểm soát Không có quyền quyết định công việc Cảm giác bất lực, động lực giảm
Xung đột nơi làm việc Mâu thuẫn giữa đồng nghiệp, cấp trên Căng thẳng kéo dài, giảm gắn kết nhóm
Điều kiện làm việc kém Không gian ồn ào, thiếu an toàn Áp lực tinh thần, nguy cơ tai nạn

Tác động sinh lý và tâm lý

Căng thẳng công việc tác động trực tiếp đến cơ thể thông qua hệ thần kinh và nội tiết. Khi căng thẳng xảy ra, cơ thể tiết ra cortisol và adrenaline, khiến nhịp tim và huyết áp tăng cao. Điều này là phản ứng tự nhiên để chuẩn bị đối phó với thách thức, nhưng nếu kéo dài sẽ gây hại cho sức khỏe. Người làm việc trong môi trường áp lực cao dễ có nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường type 2 và các rối loạn chuyển hóa.

Về mặt tâm lý, căng thẳng công việc dẫn đến nhiều biểu hiện tiêu cực như lo âu, khó ngủ, mất tập trung và dễ cáu gắt. Khi tình trạng này kéo dài, nó có thể dẫn đến hội chứng kiệt sức nghề nghiệp (burnout), trong đó người lao động mất hứng thú, cảm thấy mất ý nghĩa trong công việc, và suy giảm năng lực.

Ngoài ra, căng thẳng công việc ảnh hưởng đến mối quan hệ cá nhân. Người chịu áp lực cao tại nơi làm việc có xu hướng mang tâm trạng tiêu cực về nhà, gây căng thẳng trong gia đình và làm giảm chất lượng cuộc sống. Các nghiên cứu tâm lý học lao động đã cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa căng thẳng nghề nghiệp và các rối loạn trầm cảm, lo âu xã hội.

  • Ảnh hưởng sinh lý: huyết áp cao, bệnh tim mạch, rối loạn giấc ngủ.
  • Ảnh hưởng tâm lý: lo âu, trầm cảm, mất động lực.
  • Ảnh hưởng xã hội: mâu thuẫn gia đình, giảm chất lượng cuộc sống.

Mô hình lý thuyết về căng thẳng công việc

Để lý giải cơ chế của căng thẳng công việc, nhiều mô hình lý thuyết đã được phát triển. Mô hình Karasek (Job Demand-Control Model) cho rằng căng thẳng gia tăng khi yêu cầu công việc cao trong khi quyền kiểm soát thấp. Ngược lại, nếu nhân viên có quyền tự chủ cao, họ có thể đối phó tốt hơn với áp lực công việc, ngay cả khi khối lượng lớn.

Mô hình Effort-Reward Imbalance của Siegrist tập trung vào sự bất cân xứng giữa nỗ lực và phần thưởng. Khi nhân viên bỏ ra nhiều công sức nhưng phần thưởng (lương, thăng tiến, ghi nhận) không tương xứng, căng thẳng sẽ xuất hiện và dẫn đến các hậu quả tiêu cực cho sức khỏe.

Công thức toán học có thể biểu diễn mức độ căng thẳng như một hàm tỷ lệ giữa nỗ lực và phần thưởng:

StressEffortReward Stress \propto \frac{Effort}{Reward}

Ngoài hai mô hình trên, các lý thuyết hiện đại còn xem xét yếu tố hỗ trợ xã hội, môi trường làm việc, và giá trị cá nhân. Các yếu tố này có thể giảm nhẹ hoặc làm trầm trọng thêm tác động của yêu cầu công việc. Bảng dưới đây tóm tắt hai mô hình kinh điển:

Mô hình Yếu tố chính Kết quả dự đoán
Job Demand-Control (Karasek) Yêu cầu công việc và quyền kiểm soát Stress cao khi yêu cầu lớn + quyền kiểm soát thấp
Effort-Reward Imbalance (Siegrist) Công sức và phần thưởng Stress cao khi nỗ lực nhiều + phần thưởng thấp

Ảnh hưởng đến tổ chức và xã hội

Căng thẳng công việc không chỉ dừng lại ở những tác động cá nhân mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến tổ chức và toàn xã hội. Khi nhân viên thường xuyên chịu áp lực, năng suất lao động giảm, sai sót trong công việc tăng, và chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ bị ảnh hưởng. Điều này làm suy yếu khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.

Một hệ quả phổ biến khác là tỷ lệ nghỉ việc cao. Những nhân viên cảm thấy môi trường làm việc quá căng thẳng thường chọn rời bỏ tổ chức, dẫn đến chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân sự mới. Tổ chức còn phải đối diện với tình trạng mất nhân lực có kinh nghiệm, làm gián đoạn hoạt động và ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của những người còn lại.

Ở cấp độ xã hội, căng thẳng công việc làm gia tăng chi phí y tế do các bệnh liên quan đến stress như tim mạch, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ. Báo cáo từ CDC chỉ ra rằng hàng trăm tỷ USD bị mất mỗi năm do giảm năng suất và chi phí chăm sóc y tế liên quan đến stress nghề nghiệp.

  • Giảm năng suất và chất lượng công việc.
  • Tăng tỷ lệ nghỉ việc và chi phí nhân sự.
  • Gia tăng chi phí y tế và gánh nặng xã hội.
  • Suy giảm uy tín và khả năng cạnh tranh của tổ chức.

Chiến lược quản lý căng thẳng công việc

Để giảm thiểu tác động tiêu cực, các tổ chức áp dụng nhiều chiến lược quản lý căng thẳng. Một trong những phương pháp hiệu quả nhất là thiết kế lại công việc, phân bổ hợp lý khối lượng công việc và điều chỉnh kỳ vọng để nhân viên có thể hoàn thành trong khả năng của mình.

Các tổ chức cũng chú trọng đến việc trao quyền tự chủ cho nhân viên. Khi có quyền kiểm soát nhiều hơn đối với công việc, nhân viên cảm thấy có trách nhiệm và ít bị áp lực hơn. Ngoài ra, xây dựng văn hóa hỗ trợ và khuyến khích giao tiếp cởi mở cũng giúp giảm xung đột và tăng sự gắn kết.

Một chiến lược quan trọng khác là chương trình phúc lợi và đào tạo. Các khóa học về quản lý căng thẳng, kỹ năng giải quyết vấn đề, hoặc quản lý thời gian mang lại công cụ cần thiết để nhân viên đối phó tốt hơn với áp lực. Bên cạnh đó, các phúc lợi như tư vấn tâm lý, nghỉ phép linh hoạt, và chế độ chăm sóc sức khỏe giúp cải thiện sự cân bằng công việc – cuộc sống.

  • Thiết kế công việc hợp lý.
  • Tăng cường quyền tự chủ và sự tham gia.
  • Xây dựng văn hóa hỗ trợ trong tổ chức.
  • Đào tạo kỹ năng và hỗ trợ phúc lợi.

Bảng dưới đây minh họa một số biện pháp và kết quả đạt được:

Biện pháp Mô tả Kết quả
Thiết kế lại công việc Giảm tải, phân chia nhiệm vụ hợp lý Năng suất ổn định, ít kiệt sức
Trao quyền tự chủ Cho phép nhân viên quyết định cách làm việc Động lực cao, giảm căng thẳng
Chương trình phúc lợi Tư vấn, hỗ trợ tâm lý, nghỉ phép linh hoạt Tăng sự hài lòng và gắn bó

Can thiệp cá nhân

Bên cạnh các giải pháp tổ chức, mỗi cá nhân cần chủ động quản lý căng thẳng của mình. Một phương pháp phổ biến là thực hành thiền và chánh niệm, giúp giảm hormone căng thẳng và cải thiện sự tập trung. Các nghiên cứu đã chứng minh thiền định thường xuyên làm giảm lo âu và nâng cao sức khỏe tinh thần.

Tập thể dục cũng là một công cụ hiệu quả. Hoạt động thể chất giúp giải phóng endorphin – hormone tạo cảm giác tích cực, đồng thời cải thiện giấc ngủ và giảm căng thẳng. Các hình thức nhẹ nhàng như yoga hoặc đi bộ nhanh có thể phù hợp với nhiều người bận rộn.

Một yếu tố khác là quản lý thời gian và thiết lập ưu tiên. Khi biết cách sắp xếp công việc hợp lý, cá nhân sẽ tránh được cảm giác quá tải và chủ động hơn trong việc hoàn thành nhiệm vụ. Bên cạnh đó, việc duy trì mạng lưới xã hội lành mạnh cũng đóng vai trò như nguồn hỗ trợ tinh thần quan trọng.

  • Thiền và chánh niệm để kiểm soát căng thẳng.
  • Tập thể dục đều đặn để cải thiện tâm trạng.
  • Quản lý thời gian hiệu quả để giảm áp lực.
  • Duy trì các mối quan hệ xã hội tích cực.

Công nghệ trong giám sát và hỗ trợ

Sự phát triển công nghệ số mở ra nhiều giải pháp mới trong giám sát và hỗ trợ sức khỏe tinh thần. Các thiết bị đeo thông minh có thể theo dõi nhịp tim, giấc ngủ, mức độ hoạt động thể chất để cung cấp cảnh báo sớm về căng thẳng. Ứng dụng di động hỗ trợ người dùng thực hành thiền, quản lý thời gian, và kết nối với chuyên gia tâm lý.

Trong môi trường tổ chức, các nền tảng dữ liệu lớn giúp phân tích xu hướng nghỉ việc, năng suất, và phản hồi của nhân viên để phát hiện dấu hiệu căng thẳng tập thể. Công nghệ tư vấn trực tuyến cũng mang lại cơ hội tiếp cận dịch vụ chăm sóc tâm thần dễ dàng hơn, đặc biệt trong bối cảnh làm việc từ xa ngày càng phổ biến.

Các nghiên cứu đang khám phá khả năng ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong dự đoán rủi ro căng thẳng thông qua phân tích ngôn ngữ, hành vi làm việc, hoặc tương tác trong nhóm. Điều này mở ra triển vọng xây dựng các hệ thống cảnh báo sớm và hỗ trợ cá nhân hóa.

Triển vọng nghiên cứu tương lai

Nghiên cứu trong tương lai sẽ tập trung vào mối liên hệ giữa yếu tố công nghệ, mô hình làm việc linh hoạt và sức khỏe tâm thần. Làm việc từ xa (remote work) mang lại sự linh hoạt nhưng cũng có nguy cơ tạo cảm giác cô lập, thiếu tách biệt giữa công việc và cuộc sống cá nhân, từ đó làm tăng căng thẳng.

Trí tuệ nhân tạo trong quản lý nhân sự có thể giúp phân bổ công việc hợp lý và phát hiện sớm dấu hiệu kiệt sức. Tuy nhiên, cũng cần nghiên cứu sâu hơn về tính minh bạch, đạo đức và quyền riêng tư khi ứng dụng công nghệ này.

Sự kết hợp giữa khoa học hành vi, y học lao động và công nghệ số sẽ định hình các giải pháp quản lý căng thẳng toàn diện hơn. Trong dài hạn, mục tiêu không chỉ là giảm căng thẳng mà còn là xây dựng môi trường làm việc bền vững, nâng cao sức khỏe tinh thần cho cả cá nhân và tổ chức.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization (WHO). Mental health at work.
  2. Occupational Safety and Health Administration (OSHA). Workplace Stress.
  3. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Mental Health in the Workplace.
  4. Karasek, R. (1979). Job Demands, Job Decision Latitude, and Mental Strain.
  5. Siegrist, J. (1996). Adverse health effects of high-effort/low-reward conditions.
  6. American Psychological Association (APA). Workplace Stress.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề căng thẳng công việc:

1 trong 3 trường hợp nghỉ ốm do căng thẳng công việc Dịch bởi AI
TBV – Tijdschrift voor Bedrijfs- en Verzekeringsgeneeskunde - Tập 22 - Trang 188-188 - 2014
Một phần ba số ngày nghỉ do bệnh tật ở Hà Lan được gây ra bởi các vấn đề tâm lý liên quan đến công việc. Do đó, gọi là gánh nặng tâm lý xã hội (PSA) là căn bệnh nghề nghiệp phổ biến nhất tại đất nước của chúng tôi. Những vấn đề này thường được gây ra bởi sự mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống riêng tư, áp lực công việc, sự không chắc chắn về công việc, hoặc sự tấn công và bạo lực tại nơi làm ...... hiện toàn bộ
#căng thẳng công việc #nghỉ ốm #gánh nặng tâm lý xã hội #sức khỏe tâm thần #bệnh nghề nghiệp
Phản ứng với Cảm nhận Định mức Quá cao: Kết hợp Các Phản ứng Điều chỉnh Dựa trên Căng thẳng và Tự điều chỉnh và Vai trò Điều tiết của Các Sắp xếp Công việc Chính thức Dịch bởi AI
Journal of Business and Psychology - Tập 38 - Trang 411-435 - 2023
Đến nay, nghiên cứu về cảm nhận định mức quá cao chủ yếu tập trung vào các phản ứng không thích ứng, dựa trên căng thẳng so với các phản ứng thích ứng, tự điều chỉnh một cách tách biệt. Theo lý thuyết phù hợp cá nhân-môi trường, chúng tôi tìm cách tiến xa hơn sự chú ý một chiều này bằng cách kết hợp cả hai loại phản ứng điều chỉnh và xem xét những hệ quả của chúng đối với cảm nhận phù hợp cá nhân-...... hiện toàn bộ
Căng thẳng liên quan đến công việc ở các y tá tâm thần tại Nhật Bản chăm sóc bệnh nhân cao tuổi mắc chứng sa sút trí tuệ Dịch bởi AI
Environmental Health and Preventive Medicine - Tập 19 - Trang 436-443 - 2014
Chúng tôi đã điều tra tính đặc thù và cấu trúc của căng thẳng liên quan đến công việc ở các y tá tâm thần điều trị bệnh nhân sa sút trí tuệ (PDNs) chăm sóc bệnh nhân cao tuổi gặp phải những triệu chứng hành vi và tâm lý nghiêm trọng của bệnh sa sút trí tuệ, những người cần sự trợ giúp đáng kể trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, nhằm thu thập kiến thức cơ bản hướng tới việc cung cấp chăm sóc s...... hiện toàn bộ
#căng thẳng nghề nghiệp #y tá tâm thần #sa sút trí tuệ #sức khỏe tâm thần #phương pháp điều dưỡng
Rối loạn tim mạch liên quan đến đe dọa, tránh né và làm việc cảnh giác: Ứng dụng của tiềm năng liên quan đến sự kiện và phê bình Dịch bởi AI
Integrative Psychological and Behavioral Science - Tập 32 - Trang 202-219 - 1997
Một phương pháp tích hợp đã được đề xuất để theo dõi các yếu tố căng thẳng trong môi trường làm việc được mô phỏng một cách có ký hiệu, như là một hành động gây gánh nặng cho chức năng vỏ não cao hơn ở các nhóm bị phơi nhiễm. ERP sẽ được thực hiện cùng với việc đo lường các phản ứng căng thẳng của cơ quan đích cũng như các phép đo về điều kiện cảm nhận được. Các nghiên cứu thực địa sẽ là sự bổ sun...... hiện toàn bộ
#Rối loạn tim mạch #căng thẳng #phản ứng chống loạn nhịp #tiềm năng liên quan đến sự kiện #phi công #nhân viên kiểm soát không lưu.
Mind–Body Bridging hỗ trợ sự phát triển bản sắc nghề nghiệp như thế nào? Dịch bởi AI
International Journal for Educational and Vocational Guidance - - Trang 1-22 - 2022
Nghiên cứu trường hợp có tính chất tường thuật này khám phá Mind–Body Bridging (MBB), một phương pháp dựa trên sự chú ý đang nổi lên, và tác động của nó đến bản sắc nghề nghiệp của sinh viên đại học. MBB đã được sử dụng như một nội dung và công cụ can thiệp trong một khóa học tâm lý học. Nghiên cứu cung cấp một phân tích sâu sắc về những câu chuyện của hai sinh viên nhằm minh họa và thảo luận về t...... hiện toàn bộ
#Mind–Body Bridging #bản sắc nghề nghiệp #sự phát triển nghề nghiệp #sinh viên đại học #tâm lý học #căng thẳng công việc
Quyết định trong những tình huống khẩn cấp căng thẳng: Các hiệu ứng tương tác của trí tuệ cảm xúc bẩm sinh Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 40 - Trang 2988-3005 - 2019
Mục đích của nghiên cứu này là xem xét liệu, bằng cách nào và khi nào trí tuệ cảm xúc bẩm sinh (EI) ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa căng thẳng công việc và phong cách ra quyết định của nhân viên làm việc trong các ngành nghề có mức độ căng thẳng cao. Dữ liệu cho nghiên cứu này được thu thập thông qua một khảo sát tự nguyện cắt ngang từ mẫu 268 chuyên gia (bác sĩ = 60, nhân viên cấp cứu = 99, cảnh s...... hiện toàn bộ
#trí tuệ cảm xúc #căng thẳng công việc #phong cách ra quyết định #ngành nghề căng thẳng #nghiên cứu cắt ngang
Liệu hy vọng có làm trung gian ảnh hưởng của căng thẳng công việc đến hiệu suất trong vai trò và ngoài vai trò của nhân viên ngân hàng tuyến đầu? Dịch bởi AI
International Journal of Bank Marketing - Tập 31 Số 1 - Trang 56-70 - 2013
Mục đíchMục đích của bài báo này là xem xét liệu hy vọng như một nguồn lực cá nhân có làm trung gian cho mối quan hệ giữa sự cạn kiệt nghề nghiệp và hiệu suất trong vai trò cũng như ngoài vai trò của các nhân viên ngân hàng tuyến đầu hay không.Thiết k...... hiện toàn bộ
Biofeedback như một công cụ quản lý stress: một bài tổng hợp hệ thống Dịch bởi AI
Cognition, Technology & Work - - 2018
Quản lý không thích hợp căng thẳng cấp tính có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức và hiệu suất công việc. Những cuộc gặp gỡ căng thẳng cấp tính thường xuyên có thể dẫn đến suy giảm chức năng tim mạch và miễn dịch, cũng như các rối loạn tâm lý như trầm cảm, mệt mỏi và kiệt sức. Biofeedback có thể được sử dụng như một phương pháp quản lý stress không xâm lấn, thụ động và liên tục theo thời gian th...... hiện toàn bộ
#biofeedback #quản lý stress #căng thẳng cấp tính #hiệu suất công việc #rối loạn tâm lý
Làm điều xấu để cảm thấy tốt hơn? Một cuộc điều tra về nhận thức của cá nhân và giữa cá nhân về hành vi phản tác dụng trong công việc như một chiến thuật đối phó Dịch bởi AI
Journal of Business Ethics - Tập 137 - Trang 571-587 - 2015
Hành vi phản tác dụng trong công việc (CWB, ví dụ: ăn cắp, vi phạm sản xuất, lạm dụng giữa các cá nhân) gây tốn kém cho các tổ chức và cho những người làm việc trong đó. Bằng chứng cho thấy rằng nhân viên có động lực để tham gia vào CWB bởi vì họ tin rằng những hành vi này sẽ giúp họ cảm thấy tốt hơn khi phản ứng với các sự kiện tiêu cực tại nơi làm việc. Tuy nhiên, nghiên cứu chưa xem xét các yếu...... hiện toàn bộ
#hành vi phản tác dụng trong công việc #hành vi của nhân viên #căng thẳng tại nơi làm việc #chiến thuật đối phó #lý thuyết đối phó
Công việc và nguồn lực từ việc sử dụng phương tiện kỹ thuật số trong giáo viên Dịch bởi AI
Prävention und Gesundheitsförderung - - Trang 1-11 - 2023
Việc sử dụng phương tiện kỹ thuật số đối với một bộ phận giáo viên liên quan tới trải nghiệm căng thẳng tăng cao. Căng thẳng do những khía cạnh tiêu cực của việc sử dụng phương tiện kỹ thuật số gây ra được nghiên cứu chủ yếu dưới thuật ngữ „căng thẳng kỹ thuật số“ hoặc „căng thẳng công nghệ“ trong các nghiên cứu quốc tế. Tuy nhiên, đối với giáo viên Đức, các phát hiện vẫn còn ít ỏi. Ngược lại, một...... hiện toàn bộ
#căng thẳng kỹ thuật số #giáo viên #phương tiện kỹ thuật số #sức khỏe #điều kiện học đường
Tổng số: 16   
  • 1
  • 2